Phiên âm : dá chéng.
Hán Việt : đạt thành.
Thuần Việt : đạt tới; đạt đến; đạt được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạt tới; đạt đến; đạt được达到;得到(多指商谈后得到结果)dáchéngxiéyìđạt được hiệp nghị; đạt được sự thoả hiệp.